logo
news

Chọn chất chống đông phù hợp kéo dài tuổi thọ động cơ

November 4, 2025

Trong kỹ thuật ô tô, chất chống đông đóng một vai trò quan trọng vượt xa việc điều chỉnh nhiệt độ đơn giản. Chất lỏng chuyên dụng này đóng vai trò là huyết mạch của hệ thống làm mát động cơ, bảo vệ khỏi những hỏng hóc nghiêm trọng trong cả điều kiện cực lạnh và nóng như thiêu đốt.

1. Định nghĩa và chức năng cốt lõi

Chất chống đông, thường được gọi là chất làm mát, là chất lỏng có công thức đặc biệt được thiết kế cho hệ thống làm mát xe. Các chức năng chính của nó bao gồm bảo vệ chống đóng băng, ngăn ngừa sôi và ức chế ăn mòn. Các công thức chống đông hiện đại thường kết hợp ethylene hoặc propylene glycol với nước và các chất phụ gia chuyên dụng.

1.1 Bảo vệ chống đóng băng

Trong khi nước đóng băng ở 0°C (32°F), ethylene glycol làm giảm điểm đóng băng xuống -13°C (8,6°F). Hỗn hợp 50% glycol đạt được mức bảo vệ khoảng -37°C (-34,6°F), ngăn chặn sự giãn nở của chất làm mát có thể làm nứt khối động cơ trong điều kiện mùa đông.

1.2 Ngăn ngừa nhọt

Điểm sôi 197°C (386,6°F) của Ethylene glycol nâng cao đáng kể ngưỡng 100°C (212°F) của nước. Tính năng bảo vệ nhiệt này ngăn ngừa các sự cố "sôi nước" nguy hiểm có thể gây hư hỏng động cơ nghiêm trọng khi vận hành vào mùa hè.

1.3 Ức chế ăn mòn

Công thức chống đông cao cấp chứa các gói phụ gia tiên tiến tạo thành các lớp bảo vệ trên nhiều kim loại khác nhau (nhôm, thép, gang, đồng) trong hệ thống làm mát. Các chất ức chế phổ biến bao gồm silicat, phốt phát, borat và muối axit hữu cơ.

1.4 Lợi ích phụ
  • Bôi trơn:Giảm hao mòn máy bơm nước
  • Vệ sinh:Hòa tan cặn và cặn
  • Truyền nhiệt:Tăng cường tính dẫn nhiệt
2. Loại và thành phần hóa học

Thị trường chất chống đông cung cấp nhiều công thức với đặc điểm và thời hạn sử dụng riêng biệt.

2.1 Công nghệ phụ gia vô cơ (IAT)

Chất làm mát xanh truyền thống có chứa silicat và phốt phát với chu kỳ bảo dưỡng 2 năm/50.000 km. Chủ yếu dành cho xe trước năm 1998.

2.2 Công nghệ axit hữu cơ (OAT)

Công thức kéo dài tuổi thọ (5 năm/240.000 km) sử dụng axit sebacic, octanoic và benzoic. Phổ biến ở các xe sau năm 1998.

2.3 Công nghệ axit hữu cơ lai (HOAT)

Kết hợp tuổi thọ của OAT với khả năng bảo vệ bằng silicat/phốt phát (3-5 năm/100.000-200.000 km).

2.4 Công Thức Chuyên Dụng

Bao gồm chất làm mát xe hybrid có đặc tính điện được sửa đổi và các biến thể không dùng nước sử dụng propylene glycol.

3. Nguyên tắc tuyển chọn
  • Tham khảo hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu để biết thông số kỹ thuật của nhà sản xuất
  • Xác minh khả năng tương thích hóa học với vật liệu hệ thống làm mát
  • Xem xét các hiện tượng khí hậu cực đoan trong khu vực
  • Lựa chọn thương hiệu uy tín đạt tiêu chuẩn ASTM/JIS
  • Tránh trộn các công thức không tương thích
4. Quy trình bảo trì

Khoảng thời gian thay nước làm mát khác nhau tùy theo công nghệ:

  • IAT: 2 năm/50.000 km
  • OAT: 5 năm/240.000 km
  • HOAT: 3-5 năm/100.000-200.000 km
4.1 Giao thức thay thế
  1. Xả chất làm mát hiện có thông qua vòi tản nhiệt
  2. Hệ thống rửa sạch bằng nước cất
  3. Trộn chất làm mát mới theo tỷ lệ của nhà sản xuất (thường là 50:50)
  4. Xả khí từ hệ thống làm mát
  5. Xác minh mức điền thích hợp
5. Cân nhắc về môi trường

Ethylene glycol gây ra các mối nguy hiểm sinh thái cần được xử lý thích hợp tại các trung tâm tái chế được chứng nhận. Các công thức phân hủy sinh học mới nổi cung cấp các lựa chọn thay thế bền vững hơn.

6. Sự phát triển trong tương lai

Công nghệ chống đông tiếp tục phát triển theo hướng:

  • Tăng cường khả năng tương thích môi trường
  • Cải thiện hiệu suất nhiệt
  • Khoảng thời gian dịch vụ mở rộng

Việc lựa chọn và bảo dưỡng chất làm mát phù hợp vẫn rất cần thiết để bảo vệ khoản đầu tư vào động cơ và đảm bảo hoạt động đáng tin cậy trong mọi điều kiện khí hậu.