logo
news

Hướng dẫn Tiêu chuẩn Dầu ACEA cho Chất bôi trơn Ô tô Châu Âu

November 14, 2025

Trong thế giới kỹ thuật ô tô đòi hỏi độ chính xác cao, động cơ đốt trong không hề đồng nhất. Mỗi nhà sản xuất hiểu rằng chỉ có chất bôi trơn được pha chế tỉ mỉ mới có thể mang lại khả năng bảo vệ và hiệu suất động cơ tối ưu. Tại châu Âu, các nhà sản xuất chất bôi trơn phải tuân thủ các tiêu chuẩn dầu động cơ nghiêm ngặt do Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô châu Âu (ACEA) thiết lập. Bài viết này khám phá ý nghĩa của các thông số kỹ thuật ACEA, sự phát triển của chúng và cách chọn loại dầu được chứng nhận ACEA phù hợp cho xe của bạn.

ACEA: Động lực thúc đẩy các tiêu chuẩn ô tô châu Âu

Được thành lập vào năm 1991, Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô châu Âu (ACEA) đóng vai trò là tổ chức trung tâm của ngành công nghiệp ô tô châu Âu. Các thành viên sáng lập bao gồm các nhà sản xuất lớn như BMW, DAF, Daimler-Benz, FIAT, Ford, General Motors Europe, MAN, Porsche, Renault, Rolls Royce, Rover, Saab-Scania, Volkswagen, Volvo Car và AB Volvo. Theo thời gian, ACEA đã mở rộng để bao gồm các nhà sản xuất ngoài châu Âu có cơ sở sản xuất và nghiên cứu tại EU.

Phạm vi rộng lớn của ACEA bao gồm tất cả các khía cạnh của lĩnh vực ô tô, với việc tiêu chuẩn hóa dầu động cơ là một trong những chức năng cốt lõi của nó. Các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng các chất bôi trơn được bán ở châu Âu đáp ứng các yêu cầu của động cơ hiện đại đồng thời tuân thủ các quy định về môi trường.

Sự phát triển của Chuỗi dầu ACEA

Các tiêu chuẩn dầu động cơ ACEA có tính động, trải qua các bản cập nhật thường xuyên để theo kịp những tiến bộ công nghệ và thay đổi quy định. Thông thường được sửa đổi vài năm một lần, những bản cập nhật này diễn ra để đáp ứng các quy định về khí thải mới của EU hoặc những đột phá trong công nghệ chất bôi trơn. Sự tinh chỉnh liên tục này đảm bảo các tiêu chuẩn ACEA vẫn ở vị trí hàng đầu trong ngành.

Mặc dù ACEA thiết lập các tiêu chuẩn này, nhưng nó không trực tiếp phê duyệt dầu. Các nhà sản xuất phải tự xác minh sự tuân thủ của sản phẩm thông qua chứng nhận của bên thứ ba.

Các chuỗi dầu ACEA đầu tiên xuất hiện vào năm 1996, thay thế các thông số kỹ thuật CCMC trước đó. Các bản cập nhật tiếp theo diễn ra vào năm 1998, 1999, 2002, 2004, 2007, 2008, 2010, 2012, 2016, 2021 và 2022. Mỗi lần sửa đổi phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ ô tô, các vấn đề về môi trường và nhu cầu về hiệu suất.

Bản cập nhật gần đây nhất đã giới thiệu các chuỗi mới cho động cơ hạng nặng, thay thế phiên bản năm 2016. Theo ACEA, các tiêu chuẩn năm 2022 được phát triển để đáp ứng các yêu cầu về quy định và hiệu suất đang phát triển nhằm nâng cao hiệu quả động cơ, giảm lượng khí thải và kéo dài tuổi thọ động cơ.

Thuật ngữ chất bôi trơn chính

Việc hiểu các thuật ngữ cơ bản này là điều cần thiết để điều hướng các thông số kỹ thuật của ACEA và chọn loại dầu động cơ phù hợp:

Chỉ số kiềm tổng (TBN)

TBN đo hàm lượng kiềm của chất bôi trơn, giúp trung hòa các sản phẩm phụ có tính axit từ quá trình đốt cháy. Phép đo này rất quan trọng đối với động cơ đốt trong. Khi nhiên liệu cháy, nó tạo ra axit làm cạn kiệt dần lượng kiềm dự trữ của dầu. Giá trị TBN cao hơn cho thấy khả năng trung hòa axit lớn hơn và tuổi thọ sử dụng lâu hơn.

Nhiệt độ cao/Độ cắt cao (HT/HS)

Độ nhớt HT/HS đề cập đến khả năng chống loãng của dầu ở nhiệt độ cao và áp lực cơ học. Độ nhớt HT/HS thấp hơn thường cải thiện khả năng tiết kiệm nhiên liệu và giảm lượng khí thải, trong khi các giá trị cao hơn mang lại khả năng bảo vệ chống mài mòn tốt hơn. Động cơ hiện đại yêu cầu độ nhớt HT/HS cụ thể để có hiệu suất tối ưu.

Hàm lượng SAPS

SAPS là viết tắt của Tro sunfat hóa, Phốt pho và Lưu huỳnh. Chất bôi trơn được phân loại là:

  • SAPS thấp (hàm lượng giảm)
  • SAPS trung bình (hàm lượng giảm vừa phải)
  • SAPS đầy đủ (không có hạn chế hóa học)

Mức SAPS ảnh hưởng đáng kể đến các hệ thống kiểm soát khí thải như bộ lọc hạt diesel và bộ chuyển đổi xúc tác. Dầu SAPS thấp và trung bình giúp kéo dài tuổi thọ của các bộ phận này.

Giải mã phân loại ACEA

Phân loại ACEA kết hợp các chữ cái và số (ví dụ: C3 hoặc E9), trong đó chữ cái biểu thị loại dầu và số cho biết các thuộc tính cụ thể trong loại đó.

ACEA A/B: Động cơ xăng và diesel hạng nhẹ

Những loại dầu ổn định, giữ nguyên cấp này phù hợp với cả động cơ xăng (A) và diesel hạng nhẹ (B):

  • A1/B1: Dầu ma sát thấp, độ nhớt thấp với độ nhớt HT/HS cao
  • A3/B3: Được thiết kế cho khoảng thời gian thay dầu kéo dài và điều kiện vận hành khắc nghiệt
  • A3/B4: Dành cho động cơ diesel hiệu suất cao và phun trực tiếp
  • A5/B5: Dầu ma sát thấp, độ nhớt thấp với độ nhớt HT/HS cao
  • A7/B7: Cung cấp khả năng bảo vệ chống lại hiện tượng đánh lửa sớm ở tốc độ thấp trong động cơ xăng tăng áp và cặn máy nén tăng áp trong động cơ diesel hiện đại
ACEA C: Dầu SAPS thấp và trung bình

Những loại dầu tương thích với chất xúc tác này được pha chế cho các phương tiện có bộ lọc hạt diesel (DPF) và bộ chuyển đổi xúc tác ba chiều (TWC):

  • C1: SAPS thấp với độ nhớt HT/HS là 2,9 cP và tro sunfat hóa dưới 0,5%
  • C2: SAPS trung bình với tro sunfat hóa dưới 0,8% và HT/HS tối thiểu là 2,9 cP
  • C3: SAPS trung bình với HT/HS tối thiểu là 3,5 cP
  • C4: SAPS thấp với HT/HS tối thiểu là 3,5 cP
  • C5: SAPS trung bình với HT/HS từ 2,6-2,9 cP
  • C6: SAPS trung bình với HT/HS tối thiểu là 2,6 mPa-s, cung cấp khả năng bảo vệ nâng cao chống lại hiện tượng đánh lửa sớm và mài mòn
ACEA E: Dầu hạng nặng

Những công thức này phục vụ cho các ứng dụng diesel hạng nặng:

  • E4: Dầu thay dầu kéo dài đáp ứng các yêu cầu về khí thải Euro 3, 4 và 5
  • E6: Tương thích với bộ lọc hạt và hệ thống giảm NOx SCR
  • E7: Dành cho các ứng dụng hạng nặng khắc nghiệt với khoảng thời gian thay dầu kéo dài
  • E9: Được thiết kế cho động cơ Euro 4, 5 và 6 có hoặc không có DPF
  • E11: Dầu SAPS trung bình Siêu hiệu suất cao (SHPD) thay thế E9
Tham khảo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất

Các nhà sản xuất ô tô châu Âu duy trì các thông số kỹ thuật dầu nghiêm ngặt cho từng loại động cơ. Các nhà sản xuất như Volkswagen, BMW và Renault công bố các yêu cầu chi tiết thường vượt quá tiêu chuẩn ACEA. Việc sử dụng dầu không được phê duyệt có thể làm mất hiệu lực bảo hành và có khả năng làm hỏng động cơ.

Ví dụ, thông số kỹ thuật VW 502 00 của Volkswagen áp dụng cho động cơ xăng với khoảng thời gian bảo dưỡng thông thường, trong khi VW 509 00 giải quyết các ứng dụng diesel hiện đại. Các thông số kỹ thuật OEM này thường xuyên cập nhật, khiến việc xác minh sự tuân thủ là điều cần thiết.

Kết luận

Các tiêu chuẩn ACEA đóng vai trò là tiêu chuẩn quan trọng cho cả nhà sản xuất chất bôi trơn và chủ sở hữu xe. Bằng cách luôn cập nhật các thông số kỹ thuật của ACEA, các nhà sản xuất có thể phát triển các loại dầu đáp ứng các yêu cầu mới nhất của ngành và môi trường. Đối với người tiêu dùng, việc chọn dầu tuân thủ ACEA đảm bảo khả năng bảo vệ và hiệu suất động cơ thích hợp.